Unit 1: Reading

Unit 1: Reading

1. Discuss the partner (Thảo luận với bạn)

What do the people in the pictures need? What can you do to help them?

Use the words under the pictures to answer the questions. 

(Những người trong bức tranh cần gì? Bạn có thể giúp gì cho họ?

Hãy sử dụng những từ dưới bức tranh để trả lời câu hỏi)

 

  1. What people need: These flood victims need food and shelter. (Những nạn nhân lũ lụt cần thức ăn và nơi trú ẩn.)

What to do: We can donate money, rice, and old clothes. (Chúng ta có thể quyên góp tiền, gạo, và quần áo cũ.)

  1. What people need:  These students are studying in a shabby classroom. They need study equipment and a decent place to study.  (Những học sinh đang theo học tại một lớp học tồi tàn. Họ cần các thiết bị học tập và một nơi tử tế để học.)

What to do: We can donate books and money. (Chúng ta có thể quyên góp sách và tiền)

  1. What people need: These young cancer patients need care and comfort. (Những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi cần được quan tâm và chăm sóc thoải mái.)
    What to do: We can visit them, give them gifts, and organise different fun activities. (Chúng ta có thể đến thăm họ, tặng họ những món quà, và tổ chức các hoạt động vui chơi khác nhau.)

2. Read two people's life stories and complete the table (Đọc 2 câu chuyện về cuộc sống của con người và hoàn thành bảng)

Name (tên): Larry Stewart

Born (Sinh): 1948

Died (Mất): 2007

Nationality (Quốc tịch): AmericanHealth problem (Vấn đề về sức khỏe): cancer

Dedicated life to (Cống hiến): the needy

Name (Tên): Le Thanh Thuy

Born (Sinh): 1988

Died (Mất): 2007

Nationality (Quốc tịch): Vietnamese

Health problem (Vấn đề về sức khỏe): bone cancer

Dedicated life to (Cống hiến): young cancer patients

Dịch

Larry Stewart xuất phát với khởi đầu rất khiêm tốn. Sinh ra ở Mississippi vào năm 1948, ông được nuôi lớn lên bởi ông bà ngoại. Năm 1971, Larry thất nghiệp và nghèo đói trong một thời gian ngắn. Sau một bữa ăn miễn phí bởi chủ của một nhà hàng, ông tuyên bố sẽ giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể.

Larry sau đó chuyển đến thành phố Kansas, nơi ông đã may mắn kiếm tiền trong ngành truyền hình cáp. Ông bắt đầu giúp đỡ những người kém may mắn vào năm 1979, và những câu chuyện của "Secret Santa" bắt đầu lan khắp thành phố. Trong vòng hơn 26 năm, ông đưa ra hàng ngàn đô la mỗi dịp Giáng sinh cho những người nghèo ở những nơi công cộng - mà không bao giờ tiết lộ danh tính của mình. Càng cho đi nhiều, những câu chuyện về sự hào phóng của ông càng lan truyền trên khắp Hoa Kỳ. "Secret Santa"  trở nên nổi tiếng, nhưng vẫn còn vô danh.

Ông giữ danh tính của mình cho đến năm 2006, khi ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, mà sau này đã kết thúc cuộc sống của mình. Từ cái chết của Larry Stewart trong năm 2007, tấm gương của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác để tiếp tục sứ mệnh của lòng tốt và làm việc từ thiện.

Sinh năm 1988, Lê Thanh Thuý đã được trao tặng danh hiệu "Công dân TPHCM trẻ xuất sắc" trong năm 2006, một năm trước khi cô qua đời. Ngay khi Thúy bắt đầu học trung học vào năm 2003, cô được chẩn đoán bị ung thư xương và các bác sĩ đã quyết định cắt bỏ chân để cứu cô.

Việc nhập viện liên tục trong 4 năm không thể ngăn Thuý khỏi việc giúp đỡ bệnh nhân khác. Ước mơ của cô là gây một quỹ để giúp đỡ bệnh nhân ung thư trẻ tuổi. Bất cứ khi nào Thuý có thể di chuyển đi xung quanh, cô tổ chức các hoạt động từ thiện khác nhau để làm giảm nỗi đau cho các bệnh nhân trẻ. công việc có ý nghĩa của Thúy đã được chào đón và nhận được hỗ trợ của cộng đồng. Kết quả là, Chương trình Giấc mơ của Thúy đã được đưa ra và hiện đang được quản lý bởi Báo Tuổi Trẻ.

Báo Tuổi Trẻ tiếp tục tổ chức sự kiện hàng năm để hỗ trợ chương trình của cô. Sự kiện quan trọng nhất là lễ hội Hoa hướng dương, nơi trẻ em và gia đình của họ có thể đoàn tụ và vui chơi. Quà tặng được trao cho các bệnh nhân trẻ tuổi, và ký ức về Thuý sống mãi nhờ câu chuyện về tình yêu và chia sẻ.

 

3. Find the words or expressions in the text that have the following meanings. Write them in the correct spaces (Tìm các từ hoặc các biểu thức trong văn bản có các ý nghĩa sau. Viết chúng vào đúng khoảng trống)

1. people who do not have enough food or money __ the needy __

2. make something known to someone __ reveal _____

3. unknown to other people _____ anonymous ____

4. remove a body part in a medical operation ____ amputate _____

5. start, make something important begin ____ initiate _____

6. something remembered from the past ___ memory _______

Dịch:

1. những người không có đủ thức ăn hoặc tiền: người thiếu thốn

2. làm cho cái gì được biết với một ai đó: tiết lộ

3. không được biết đến với người khác: ẩn danh

4. loại bỏ một phần cơ thể trong một hoạt động y tế: cắt đi

5. bắt đầu, bắt đầu làm một cái gì đó quan trọng : khởi đầu

6. một cái gì đó được nhớ lại từ quá khứ: trí nhớ (kỷ niệm)

 

4. Answer the questions (Trả lời câu hỏi)

1. Every Christmas, Larry handed out thousands of dollars to needy people in public places.

2. Because he gave money to people during the festival season of December while his identity was hidden.

3. People have been inspired to continue his mission of kindness and charitable work.

4. Thuy organised charitable activities to relieve young cancer patient's pain

5. She was awarded the title "Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen"

6. The newspaper holds annual events to support her program. One of them is the Sunflower Festival where children and their families get together and have fun. Gifts are given to the young patients and the memory of Thuy is kept alive by her story about love and sharing.

Dịch:

  1.  Mỗi Giáng Sinh, Larry thường dành hàng ngàn đô la tặng những người cần giúp đỡ ở nơi công cộng.
  2. Bởi vì ông tặng tiền cho mọi người trong suốt mùa lễ hội của tháng 12 trong khi danh tính của ông được dấu.
  3. Mọi người được truyền cảm hứng để tiếp tục sứ mệnh tốt bụng của ông và công việc từ thiện.
  4. Thủy tổ chức hoạt động từ thiện để giảm bớt sự đau đớn do bệnh tật cho những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi.
  5. Thủy được trao tặng giải thưởng "Thanh niên ưu tú Thành Phố Hồ Chí Minh".
  6.  Báo chí tổ chức các sự kiện thường niên để hỗ trợ các chương trình của cô ấy. Một trong số đó là Ngày Hội Hoa Hướng Dương, nơi những đứa trẻ và gia đình của họ cùng nhau vui vẻ. Những món quà được tặng cho các bệnh nhân trẻ, và ký ức của Thủy được giữ mãi bên cạnh câu chuyện về tình yêu và sự sẻ chia của cô.

5. Discuss with a partner (Thảo luận với bạn)

Have you ever taken part in the Sunflower Festival to support Thuy's Dream Programme?

a.  If yes, what did you do during the festival?

b.  If no, would you like to do it in the future and how would you help? Give your reasons.

Dịch:

Bạn đã bao giờ tham gia vào lễ hội Hoa hướng dương để hỗ trợ Chương trình Giấc mơ của Thúy?

a. Nếu có, bạn đã làm gì trong lễ hội?

b. Nếu không có, bạn muốn làm điều đó trong tương lai không và bạn sẽ giúp đỡ thế nào? Đưa ra lý do của bạn.

Giải:

I have never participated in the Sunflower Festival to support Thuy's Dream Programme. However, I usually do voluntary work and I will continue in the future. There are many activities like giving food for homeless, growing trees and flowers, raising funds to build libraries in the schools in the remote region or organizing free lessons for those who can’t go to school because of poverty.

Dịch:

Tôi chưa bao giờ tham gia vào Lễ hội hoa hướng dương để hỗ trợ Chương trình giấc mơ của Thúy. Tuy nhiên, tôi thường làm công việc tình nguyện và tôi sẽ tiếp tục trong tương lai. Có nhiều hoạt động như phát thức ăn cho người vô gia cư, trồng cây và hoa, gây quỹ để xây dựng thư viện trong các trường học ở vùng sâu vùng xa hoặc tổ chức các tiết học miễn phí cho những em không thể đến trường vì nghèo đói.