Unit 3: Language

Unit 3: Language

Vocabulary

1. Use the words in the box to complete the definitions. (1. Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các định nghĩa.)

  • fan: người hâm mộ
  • pop: dòng nhạc về tình yêu cho người trẻ
  • idol: thần tượng
  • contest: cuộc thi
  • clip: video
  • talent: tài năng

Giải:

  1. Talent: an exceptional ability (một năng lực vượt trội)
  2. Pop: a type of music popular with teenagers, with strong rhythm, harmony, and an emphasis on romantic love (một thể loại âm nhạc phù hợp với các bạn trẻ, giai điệu, hòa âm sôi nổi và có sự nhấn mạnh vào tình yêu lãng mạn)
  3. Idol: one that is adored, often blindly or excessively (người được tôn sùng, thường là mù quáng hoặc quá khích)
  4. Contest: a competition, especially one in which entrants are rated by judges (một cuộc tranh tài mà những người tham dự được bình chọn bởi trọng tài)
  5. Fan: an ardent devotee; an enthusiast (người hâm mộ nhiệt tình, người say mê.)
  6. Clip: a short extract from a movie or television programme (một trích đoạn ngắn từ một bộ phim hay chương trình ti vi)

2. Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning. (Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng với các từ từ a đến g. Rồi nối mỗi từ với nghĩa phù hợp.)

Giải:

a. 2     b. 3     c. 1     d. 4     e. 6     f. 5     g. 7

Tạm dịch:

a. album đầu tay - sự xuất hiện đầu tiên của một tập hợp các bản ghi âm được lưu trữ cùng nhau trong một đĩa

b. bài đăng - hiển thị trên Internet

c. bài hát - một bài hát, thường là từ một album dài đầy đủ hoặc đĩa compact

d. tung ra - đưa bài hát hoặc album có sẵn tới công chúng

e. top 40 - 40 bài hát bán chạy nhất trong khoảng thời gian xác định

f. bạch kim - một kỷ lục được trao cho một ca sĩ hay một nhóm có album bán được ít nhất 1 triệu bản.

g. solo - một buổi biểu diễn ca sĩ

3. Use these words to make sentences about the music or singers you know. (Dùng những từ này để tạo thành các câu về âm nhạc hoặc ca sĩ mà bạn biết.)

Giải:

  • My Tam is my idol. (Mỹ Tâm là thần tượng của tôi.)
  • She is so exciting to fans around the country. (Cô ấy khiến người hâm mộ khắp cả nước phấn khích.)

4. Expand your vocabulary. Add more related words. (Mở rộng vốn từ của bạn. Thêm vào những từ liên quan.)

Giải:

Music (âm nhạc):

  • Concert (buổi hòa nhạc)
  • Album
  • Solo (đơn ca)
  • Show (buổi biểu diễn)
  • Video clip
  • Single (bài hát trong đĩa đơn)
  • Band (ban nhạc)

Contest (cuộc thi):

  • Audience (khan giải)
  • Judge (giám khảo)
  • Award (phần thưởng)
  • Winner (người chiến thắng, quán quân)
  • Runner-up (á quân)

Pronunciation

1. Read again the conversation in GETTING STARTED. Circle the words that have the ending sounds /est/, /ant/, and / eit/. (Đọc lại đoạn văn ở GETTING STARTED. Khoanh tròn những từ có âm cuối là /est/, /ant/, và / eit/)

Giải:

  • passionate => /eit/
  • talent => /ant/
  • contest => /est/

2. a. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại)

b. Listen and write down the words you hear. (Lắng nghe và viết lại những từ bạn nghe được.)

Giải:

commemorate, best, talent, different, guest, date, test, achievement, parent

3. Can you write down one more word for each ending above? (Bạn có thể viết ra hơn một từ cho các từ có phần đuôi như trên không?)

Giải:

  • /est/: request
  • /ent/: development
  • /eit/: penetrate
  •  

Grammar

1. Match the conjunctions 'and', 'or', 'but' and 'so' with their meanings. (Nối các liên từ “and, or, but” và “so” với nghĩa của chúng.)

Giải:

1. d (and: và)

2. c (or: hoặc)

3. a (but: nhưng) 

4. b (so: cho nên)

Tạm dịch:

1. và - một bổ sung tầm quan trọng như nhau 

2. hoặc - sự lựa chọn

3. nhưng - đối lập

4. vì vậy - kết quả

2. Match each heading with the correct end. (Nối mỗi mệnh đề đầu với kết thúc đúng.)

Giải:

  1. The concert hall has a large stage, so there is enough room for many performers to play at the same time. (Hội trường buổi hòa nhạc có một sân khấu rất lớn, vì vậy nó có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng lúc.)
  2. At the box office, you can buy the tickets for the show, or you can purchase them online. (Tại phòng vé, bạn có thể mua vé để xem biểu diễn hoặc bạn có thể mua trực tuyến.)
  3. He is a talented composer, and he has received many national prizes. (Anh ấy là một nhà soạn nhạc tài ba và anh ấy đã nhận được rât nhiều giải thưởng quốc gia.)
  4. The concert was exciting at the beginning, but it became boring at the end. (Buổi hòa nhạc hay ở phần đầu nhưng nó trờ nên chán hơn ở phần cuối.)
  5. He was nominated for 14 competitive Grammys and he won three. (Anh ấy được đề cử cho 14 giải thưởng Grammy và anh ấy đạt 3.)
  6. She was a pianist which potential, but her parents persuaded her to complete her secondary school instead of immediately beginning a professional career. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano có tiềm năng nhưng ba mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy hoàn tất bậc trung học cơ sở thay vì bắt đầu nghề nghiệp chuyên môn ngay lập tức.)

 

Infinitives

Use to-infinitives or bare infinitives (infinitives without to) to complete the following sentences. (Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ nguyên mẫu không “to” để hoàn thành các câu sau.)

Giải:

  1. One day he promised to sing her a song. He had such a beautiful voice! (Một hôm, anh ấy hứa sẽ hát cho cô ấy nghe một bài hát. Anh ấy có giọng hát rất tuyệt!)
  2. The teen singer is old enough to make up his own mind. (Ca sĩ tuổi teen đủ tuổi để tự quyết định.)
  3. Nobody can force the teen singer to do anything that her mother does not agree with. (Không ai có thể bắt buộc một ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.)
  4. His performance was so boring that it made me fall asleep. (Buổi biểu diễn của anh ấy chán đến nổi khiến tôi buồn ngủ.)
  5. This morning many of his fans saw him ride with his girlfriend on an expensive motorcycle. (Sáng nay, rất nhiều người hâm mộ thấy anh ấy chở bạn gái đi trên một chiếc mô tô đắt tiền.)
  6. I can't decide whether to buy a ticket online or at the box office. (Tôi không thể quyết định là nến mua vé trực tuyến hay mua tại phòng bán vé.)